Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WAB

Ngày đăng: 04/25/2022 - 676 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp Số WANSHSIN dòng WAB là hợp số bánh răng hành tinh có mặt bích được thế kế tích hợp với trục đầu ra nhằm đảm bảo độ cứng xoắn tối đa. Đầu vào được kết nối với trục động cơ theo phương pháp chặt chẽ kép để có được lực kẹp tối đa và hạn chế sai số.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WAB
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật: 
Size: 42 / 60 / 90 / 115 / 142 / 180 / 220 (mm)

Ratio: 3~100

Maximum input speed: 10000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-10): P1≤ 3 arcmin    P2≤ 5 arcmin

stage 2 (ratio 15-100): P1≤ 5 arcmin    P2≤ 8 arcmin

Noise level: ≤ 63dB

IP Grade: IP65

Life span: 20000h
Ứng dụng:

Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận tải nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.


 
WAB系列性能参数表 / WAB Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage  减速比Ratio WAB042 WAB060 WAB090 WAB115 WAB142 WAB180 WAB220
额定输出力矩Rated output torqueT2N Nm 1 3 20 55 130 208 342 588 1140
4 19 50 140 290 542 1050 1700
5 22 60 160 330 650 1200 2000
6 20 55 150 310 600 1100 1900
7 19 50 140 300 550 1100 1800
8 17 45 120 260 500 1000 1600
10 14 40 100 230 450 900 1500
2 15 20 55 130 208 342 588 1140
20 19 50 140 290 542 1050 1700
25 22 60 160 330 650 1200 2000
30 20 55 150 310 600 1100 1900
35 19 50 140 300 550 1100 1800
40 17 45 120 260 500 1000 1600
50 22 60 160 330 650 1200 2000
60 20 55 150 310 600 1100 1900
70 19 50 140 300 550 1100 1800
80 17 45 120 260 500 1000 1600
100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 / Emergency stop torqueT2NOT Nm 1,2 100 三倍额定输出力矩 / Triple rated output torque
额定输入转速 / Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速 / Maximum input speed η1B 1,2 3-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
精密背隙 / Precision backlashP1 arcmin 1 310 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 15-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙 / Standard backlashP2 arcmin 1 310 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 15 ~ 100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
经济背隙 / Economic backlashP3 arcmin 1 3~10 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15 100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 / Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 3 7 14 25 50 145 225
容许径向力 / Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 780 1530 3250 6700 9400 14500 50000
容许轴向力 / Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 390 765 1625 3350 4700 7250 25000
使用寿命 / Lifespan hr 1,2 3-100 20000
效率 / Efficiency % 1 310 ≥97%
2 15 ~ 100 ≥94%
重量 / Weight kg 1 3~10 0.6 1.3 3.7 7.8 14.5 29 48
2 15 100 0.8 1.5 4.1 9 17.5 33 60
使用温度 / Working temperature °C 1,2 3-100 -10°C~90°C
润滑 / Lubricating   1,2 合成润滑油脂 / Synthetic lubricating grease
防护等级 / IP Grade 1,2 3-100 IP65
安装方向 / Installation direction 1,2 3-100 任意方向 / In any direction
噪音值(n1=3000rpm,无负载) Noise level (η1=3000rpm,off load) dB(A) 1,2 100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70
 

 
WAB系列性能参数表 / WAB Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage  减速比Ratio WAB042 WAB060 WAB090 WAB115 WAB142 WAB180 WAB220
额定输出力矩Rated output torqueT2N Nm 1 3 20 55 130 208 342 588 1140
4 19 50 140 290 542 1050 1700
5 22 60 160 330 650 1200 2000
6 20 55 150 310 600 1100 1900
7 19 50 140 300 550 1100 1800
8 17 45 120 260 500 1000 1600
10 14 40 100 230 450 900 1500
2 15 20 55 130 208 342 588 1140
20 19 50 140 290 542 1050 1700
25 22 60 160 330 650 1200 2000
30 20 55 150 310 600 1100 1900
35 19 50 140 300 550 1100 1800
40 17 45 120 260 500 1000 1600
50 22 60 160 330 650 1200 2000
60 20 55 150 310 600 1100 1900
70 19 50 140 300 550 1100 1800
80 17 45 120 260 500 1000 1600
100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 / Emergency stop torqueT2NOT Nm 1,2 100 三倍额定输出力矩 / Triple rated output torque
额定输入转速 / Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速 / Maximum input speed η1B 1,2 3-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
精密背隙 / Precision backlashP1 arcmin 1 310 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 15-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙 / Standard backlashP2 arcmin 1 310 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 15 ~ 100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
经济背隙 / Economic backlashP3 arcmin 1 3~10 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15 100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 / Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 3 7 14 25 50 145 225
容许径向力 / Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 780 1530 3250 6700 9400 14500 50000
容许轴向力 / Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 390 765 1625 3350 4700 7250 25000
使用寿命 / Lifespan hr 1,2 3-100 20000
效率 / Efficiency % 1 310 ≥97%
2 15 ~ 100 ≥94%
重量 / Weight kg 1 3~10 0.6 1.3 3.7 7.8 14.5 29 48
2 15 100 0.8 1.5 4.1 9 17.5 33 60
使用温度 / Working temperature °C 1,2 3-100 -10°C~90°C
润滑 / Lubricating   1,2 合成润滑油脂 / Synthetic lubricating grease
防护等级 / IP Grade 1,2 3-100 IP65
安装方向 / Installation direction 1,2 3-100 任意方向 / In any direction
噪音值(n1=3000rpm,无负载) Noise level (η1=3000rpm,off load) dB(A) 1,2 100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70