Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WAD

Ngày đăng: 04/40/2022 - 2.986 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp số WANSHIN dòng WAD là hộp số bánh răng hành tinh với các bánh răng được thiết kế dựa trên tham chiếu đến từ phần mềm để có được hình dạng tốt nhất nhằm tối ưu không gian và giảm tiếng ồn. Các bánh răng được làm từ thép, đạt được độ cứng 62HRC, có độ bền cao và chịu được va đập lớn.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WAD
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Bắc: 0931103929
Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật: 

Size: 64 / 90 / 110 / 140 / 200 / 255 (mm)

Ratio: 3~100

Maximum input speed: 10000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-10): P0≤2 arcmin    P1≤ 3 arcmin    P2≤ 5 arcmin

stage 2 (ratio 15-100): P0≤3 arcmin   P1≤ 5 arcmin    P2≤ 8 arcmin

Noise level: ≤ 63dB

IP Grade: IP65

Life span: 20000h

Ứng Dụng:
Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận tải nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.

 

 
WAD系列性能表 / WAD Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WAD047 WAD064 WAD090 WAD110 WAD140 WAD200 WAD255
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm 1 4 19 48 130 270 560 1100 1700
5 22 60 160 330 650 1200 2000
6 19 50 140 300 550 1100 1800
7 19 50 140 300 550 1100 1800
8 14 40 100 230 450 900 1500
10 14 40 100 230 450 900 1500
2 20 19 48 130 270 560 1100 1700
25 22 60 160 330 650 1200 2000
35 19 50 140 300 550 1100 1800
40 19 48 130 270 560 1000 1700
50 22 60 160 330 650 1200 2000
60 19 50 140 300 550 1100 1800
70 19 50 140 300 550 1100 1800
80 14 40 100 230 450 900 1500
100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 4-100 三倍额定输出力矩/Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 4-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速/Maximum input speed η1B 1,2 4-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
超精密背隙/Superprecision backlashP0 arcmin 1 410 - - ≤1 ≤1 ≤1   ≤1
2 20-100 - - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
精密背隙/Precision backlashP1 arcmin 1 410 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 20-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙/Standard backlashP2 arcmin 1 4~10 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 20100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 4-100 7 13 31 82 151 440 1006
最大弯曲力矩 Maximum bending torque M2KB Nm 1,2 4-100 42.5 125 235 430 1300 3064 5900
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 4-100 990 1050 2850 2990 10590 16660 29430
使用寿命/Lifespan hr 1,2 4-100 20000
效率 /Efficiency % 1 4~10 ≥97%
2 20-100 ≥94%
重量 /Weight kg 1 410 0.7 1.2 3 5.6 11.9 31.6 56.1
2 20-100 1 1.6 3.7 7.3 15.9 36.9 70.4
使用温度 /Working temperature °C 1,2 4-100 -10°C~90°C
润滑 /Lubricating   1,2   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade 1,2 4-100 IP65
安装方向 /Installation direction 1,2 4-100 任意方向/In any direction
噪音值(η1=3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1.2 4-100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70
 


 
WAD系列性能表 / WAD Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WAD047 WAD064 WAD090 WAD110 WAD140 WAD200 WAD255
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm 1 4 19 48 130 270 560 1100 1700
5 22 60 160 330 650 1200 2000
6 19 50 140 300 550 1100 1800
7 19 50 140 300 550 1100 1800
8 14 40 100 230 450 900 1500
10 14 40 100 230 450 900 1500
2 20 19 48 130 270 560 1100 1700
25 22 60 160 330 650 1200 2000
35 19 50 140 300 550 1100 1800
40 19 48 130 270 560 1000 1700
50 22 60 160 330 650 1200 2000
60 19 50 140 300 550 1100 1800
70 19 50 140 300 550 1100 1800
80 14 40 100 230 450 900 1500
100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 4-100 三倍额定输出力矩/Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 4-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速/Maximum input speed η1B 1,2 4-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
超精密背隙/Superprecision backlashP0 arcmin 1 410 - - ≤1 ≤1 ≤1   ≤1
2 20-100 - - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
精密背隙/Precision backlashP1 arcmin 1 410 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 20-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙/Standard backlashP2 arcmin 1 4~10 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 20100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 4-100 7 13 31 82 151 440 1006
最大弯曲力矩 Maximum bending torque M2KB Nm 1,2 4-100 42.5 125 235 430 1300 3064 5900
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 4-100 990 1050 2850 2990 10590 16660 29430
使用寿命/Lifespan hr 1,2 4-100 20000
效率 /Efficiency % 1 4~10 ≥97%
2 20-100 ≥94%
重量 /Weight kg 1 410 0.7 1.2 3 5.6 11.9 31.6 56.1
2 20-100 1 1.6 3.7 7.3 15.9 36.9 70.4
使用温度 /Working temperature °C 1,2 4-100 -10°C~90°C
润滑 /Lubricating   1,2   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade 1,2 4-100 IP65
安装方向 /Installation direction 1,2 4-100 任意方向/In any direction
噪音值(η1=3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1.2 4-100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70