Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WABR

Ngày đăng: 04/29/2022 - 452 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp Số WANSHSIN dòng WABR là hộp số bánh răng hành tinh vuông góc có mặt bích được thế kế tích hợp với trục đầu ra nhằm đảm bảo độ cứng xoắn tối đa. Đầu vào được kết nối với trục động cơ theo phương pháp chặt chẽ kép để có được lực kẹp tối đa và hạn chế sai số.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WABR
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Bắc: 0931103929
Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật: 
Size: 60 / 90 / 115 / 142 / 180 (mm)

Ratio: 3~200

Maximum input speed: 10000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-20): P1≤ 8 arcmin    P2≤ 10 arcmin

stage 2 (ratio 15-200): P1≤ 10 arcmin    P2≤ 13 arcmin

Noise level: ≤ 68dB

IP Grade: IP65

Life span: 20000h
Ứng dụng:
Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận tải nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.

资料下载

WABR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数 Stage 减速比 Ratio WABR042 WABR060 WABR090 WABR115 WABR142 WABR180
额定输出力矩/Rated output torqueT2N Nm 1 3 9 36 90 195 342 588
4 12 48 120 260 520 1040
5 15 60 150 325 650 1200
6 18 55 150 310 600 1100
7 19 50 140 300 550 1100
8 17 45 120 260 500 1000
10 14 40 100 230 450 900
12 18 55 150 310 600 1100
14 19 50 140 300 550 1100
20 14 40 100 230 450 900
2 15 15 60 150 325 650 1200
25 15 60 150 325 650 1200
30 20 55 150 310 600 1100
35 19 50 140 300 550 1100
40 17 45 120 260 500 1000
45 14 40 100 230 450 900
50 14 60 100 230 650 1200
60 20 55 150 310 600 1100
70 19 50 140 300 550 1100
80 17 45 120 260 500 1000
90 14 40 100 230 450 900
100 14 40 100 230 450 900
120 18 55 150 310 600 1100
140 19 50 140 300 550 1100
160 17 45 120 260 500 1000
200 14 40 100 230 450 900
急停扭矩 /Emergency stop torqueT2NOT Nm 1,2 3-200 三倍额定输出力/Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-200 5000 5000 4000 4000 3000 3000
最大输入转速/Maximum input speed η1B rpm 1,2 3-200 10000 10000 8000 8000 6000 6000
精密背隙/Precision backlash P1* arcmin   3~20 4 4 4 4 4 4
2 15200 7 7 7 7 7 7
标准背隙/Standard backlash P2* arcmin   3~20 6 6 6 6 6 6
2 15-200 9 9 9 9 9 9
经济背隙/Economic backlash P3 arcmin   3~20 8 8 8 8 8 8
2 15-200 2 12 2 2 2 2
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-200 3 7 14 25 50 145
容许径向力/Allowable radial forceF2aB N 1,2 3-200 780 1530 3250 6700 9400 14500
容许轴向力/Allowable axial forceF2aB N 1,2 3-200 390 765 1625 3350 4700 7250
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-200 20000 *
效率 /Efficiency %   3~20 95%
2 25200 92%
重量 /Weight kg 1 3~20 0.9 2.1 6.4 13 24.5 51
2 25-200 1.2 1.5 7.8 14.2 27.5 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-200 (-10° C +90° C )
润滑 /Lubricating   合成润滑脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade   1,2 3-200 IP65
安装方向 /Installation direction   1,2 3-200 任意方向 /In any direction
噪音值(η1 =3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-200 61 63 65 68 70 72

(带"*"的精度需与工程师确认/Need confirm with our engineer for those precision data with*)

 

 


 
WABR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数 Stage 减速比 Ratio WABR042 WABR060 WABR090 WABR115 WABR142 WABR180
额定输出力矩/Rated output torqueT2N Nm 1 3 9 36 90 195 342 588
4 12 48 120 260 520 1040
5 15 60 150 325 650 1200
6 18 55 150 310 600 1100
7 19 50 140 300 550 1100
8 17 45 120 260 500 1000
10 14 40 100 230 450 900
12 18 55 150 310 600 1100
14 19 50 140 300 550 1100
20 14 40 100 230 450 900
2 15 15 60 150 325 650 1200
25 15 60 150 325 650 1200
30 20 55 150 310 600 1100
35 19 50 140 300 550 1100
40 17 45 120 260 500 1000
45 14 40 100 230 450 900
50 14 60 100 230 650 1200
60 20 55 150 310 600 1100
70 19 50 140 300 550 1100
80 17 45 120 260 500 1000
90 14 40 100 230 450 900
100 14 40 100 230 450 900
120 18 55 150 310 600 1100
140 19 50 140 300 550 1100
160 17 45 120 260 500 1000
200 14 40 100 230 450 900
急停扭矩 /Emergency stop torqueT2NOT Nm 1,2 3-200 三倍额定输出力/Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-200 5000 5000 4000 4000 3000 3000
最大输入转速/Maximum input speed η1B rpm 1,2 3-200 10000 10000 8000 8000 6000 6000
精密背隙/Precision backlash P1* arcmin   3~20 4 4 4 4 4 4
2 15200 7 7 7 7 7 7
标准背隙/Standard backlash P2* arcmin   3~20 6 6 6 6 6 6
2 15-200 9 9 9 9 9 9
经济背隙/Economic backlash P3 arcmin   3~20 8 8 8 8 8 8
2 15-200 2 12 2 2 2 2
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-200 3 7 14 25 50 145
容许径向力/Allowable radial forceF2aB N 1,2 3-200 780 1530 3250 6700 9400 14500
容许轴向力/Allowable axial forceF2aB N 1,2 3-200 390 765 1625 3350 4700 7250
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-200 20000 *
效率 /Efficiency %   3~20 95%
2 25200 92%
重量 /Weight kg 1 3~20 0.9 2.1 6.4 13 24.5 51
2 25-200 1.2 1.5 7.8 14.2 27.5 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-200 (-10° C +90° C )
润滑 /Lubricating   合成润滑脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade   1,2 3-200 IP65
安装方向 /Installation direction   1,2 3-200 任意方向 /In any direction
噪音值(η1 =3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-200 61 63 65 68 70 72

(带"*"的精度需与工程师确认/Need confirm with our engineer for those precision data with*)