Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WVRBR

Ngày đăng: 04/27/2022 - 650 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp Số WANSHSIN dòng WVRBR là hộp số bánh răng hành tinh vuông góc với các bánh răng được thiết kế dựa trên tham chiếu đến từ phần mềm để có được hình dạng tốt nhất nhằm tối ưu không gian và giảm tiếng ồn. Các bánh răng được làm từ thép, đạt được độ cứng 62HRC, có độ bền cao và chịu được va đập lớn.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WVRBR
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Bắc: 0931103929
Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật: 
Size: 60 / 90 / 115 / 142 / 180 (mm)

Ratio: 3~200

Maximum input speed: 10000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-20): P2≤ 10 arcmin

stage 2 (ratio 15-200): P2≤ 13 arcmin

Noise level: ≤ 68dB

IP Grade: IP65

Life span: 20000h
Ứng dụng:

Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận chuyển nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.


WVRBR系列性能表 /WVRBR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WVRBR042 WVRBR060 WVRBR090 WVRBR115 WVRBR140 WVRBR180
额定输出力矩Rated output torque T2N Nm 1 3 9 36 90 195 342 588
4 12 48 120 260 520 1040
5 15 60 150 325 650 1200
6 18 55 150 310 600 1100
7 19 50 140 300 550 1100
8 17 45 120 260 500 1000
10 14 40 100 230 450 900
12 18 55 150 310 600 1100
14 19 50 140 300 550 1100
20 14 40 100 230 450 900
2 15 15 60 150 325 650 1200
25 15 60 150 325 650 1200
30 20 55 150 310 600 1100
35 19 50 140 300 550 1100
40 17 45 120 260 500 1000
45 14 40 100 230 450 900
50 14 60 100 230 650 1200
60 20 55 150 310 600 1100
70 19 50 140 300 550 1100
80 17 45 120 260 500 1000
90 14 40 100 230 450 900
100 14 40 100 230 450 900
120 18 55 150 310 600 1100
140 19 50 140 300 550 1100
160 17 45 120 260 500 1000
200 14 40 100 230 450 900
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 3-200 三倍额定输出力 /Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 200 5000 5000 4000 4000 3000 3000
最大输入转速 /Maximum iutput speed η1B rpm 1,2 3-200 10000 10000 8000 8000 6000 6000
精密背隙/Precision backlashP1* arcmin   3~20 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4
2 15-200 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7
标准背隙/Standard backlashP2* arcmin   320 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6
2 15-200 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9
经济背隙/Economic backlash P3 arcmin   320 ≤8 ≤8 ≤ 8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15-200   ≤12 ≤12 ≤12   ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 200 3 7 14 25 50 145
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-200 780 1530 3250 6700 9400 14500
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3~200 390 765 1625 3350 4700 7250
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-200 20000*
效率 /Efficiency %   320 ≥95%
2 25-200 ≥92%
重量 /Weight     320 0.9 2.1 6.4 13 24.5 51
Rg 2 25200 1.2 1.5 7.8 14.2 27.5 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-200 (-10° C +90° C )
润滑 /Lubricating       合成润滑脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade   1,2 3-200 IP65
安装方向 /Installation direction   1,2 3-200 任意方向/In any direction
噪音值(η1 =3000rpm,无负載) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-200 ≤61 ≤63 ≤65 ≤68 ≤70 ≤72
(带"*"的精度需与工程师确认 / Need confirm with our engineer for those precision data with*)

 


WVRBR系列性能表 /WVRBR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WVRBR042 WVRBR060 WVRBR090 WVRBR115 WVRBR140 WVRBR180
额定输出力矩Rated output torque T2N Nm 1 3 9 36 90 195 342 588
4 12 48 120 260 520 1040
5 15 60 150 325 650 1200
6 18 55 150 310 600 1100
7 19 50 140 300 550 1100
8 17 45 120 260 500 1000
10 14 40 100 230 450 900
12 18 55 150 310 600 1100
14 19 50 140 300 550 1100
20 14 40 100 230 450 900
2 15 15 60 150 325 650 1200
25 15 60 150 325 650 1200
30 20 55 150 310 600 1100
35 19 50 140 300 550 1100
40 17 45 120 260 500 1000
45 14 40 100 230 450 900
50 14 60 100 230 650 1200
60 20 55 150 310 600 1100
70 19 50 140 300 550 1100
80 17 45 120 260 500 1000
90 14 40 100 230 450 900
100 14 40 100 230 450 900
120 18 55 150 310 600 1100
140 19 50 140 300 550 1100
160 17 45 120 260 500 1000
200 14 40 100 230 450 900
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 3-200 三倍额定输出力 /Triple rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 200 5000 5000 4000 4000 3000 3000
最大输入转速 /Maximum iutput speed η1B rpm 1,2 3-200 10000 10000 8000 8000 6000 6000
精密背隙/Precision backlashP1* arcmin   3~20 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4 ≤4
2 15-200 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7 ≤7
标准背隙/Standard backlashP2* arcmin   320 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6 ≤6
2 15-200 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9 ≤9
经济背隙/Economic backlash P3 arcmin   320 ≤8 ≤8 ≤ 8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15-200   ≤12 ≤12 ≤12   ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 200 3 7 14 25 50 145
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-200 780 1530 3250 6700 9400 14500
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3~200 390 765 1625 3350 4700 7250
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-200 20000*
效率 /Efficiency %   320 ≥95%
2 25-200 ≥92%
重量 /Weight     320 0.9 2.1 6.4 13 24.5 51
Rg 2 25200 1.2 1.5 7.8 14.2 27.5 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-200 (-10° C +90° C )
润滑 /Lubricating       合成润滑脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade   1,2 3-200 IP65
安装方向 /Installation direction   1,2 3-200 任意方向/In any direction
噪音值(η1 =3000rpm,无负載) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-200 ≤61 ≤63 ≤65 ≤68 ≤70 ≤72
(带"*"的精度需与工程师确认 / Need confirm with our engineer for those precision data with*)