Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WVRB

Ngày đăng: 04/40/2022 - 433 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp Số WANSHSIN dòng WVRB là hợp số bánh răng hành tinh có mặt bích được thế kế tích hợp với trục đầu ra nhằm đảm bảo độ cứng xoắn tối đa. Đầu vào được kết nối với trục động cơ theo phương pháp chặt chẽ kép để có được lực kẹp tối đa và hạn chế sai số.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WVRB
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Bắc: 0931103929
Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật:
Size: 42 / 60 / 90 / 115 / 140 / 180 / 220 (mm)

Ratio: 3~100

Maximum input speed: 10000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-10): P1≤ 3 arcmin    P2≤ 5 arcmin

stage 2 (ratio 15-100): P1≤ 5 arcmin    P2≤ 8 arcmin

Noise level: ≤ 63dB

IP Grade: IP65

Life span: 20000h
Ứng dụng: 
Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận tải nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.



WVRB系列性能表 / WPLR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WVRB042 WVRB060 WVRB090 WVRB115 WVRB140 WVRB180 WVRB220
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm   3 20 55 130 208 342 588 1140
  4 19 50 140 290 542 1050 1700
  5 22 60 160 330 650 1200 2000
  6 20 55 150 310 600 1100 1900
  7 19 50 140 300 550 1100 1800
  8 17 45 120 260 500 1000 1600
  10 14 40 100 230 450 900 1500
  15 20 55 130 208 342 588 1140
  20 19 50 140 290 542 1050 1700
  25 22 60 160 330 650 1200 2000
  30 20 55 150 310 600 1100 1900
  35 19 50 140 300 550 1100 1800
2 40 17 45 120 260 500 1000 1600
  50 22 60 160 330 650 1200 2000
  60 20 55 150 310 600 1100 1900
  70 19 50 140 300 550 1100 1800
  80 17 45 120 260 500 1000 1600
  100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 3-100 三倍额定输出力矩/Triple rated output torque  
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速/Maximum input speed  η1B 1,2 3-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
精密背隙/Precision backlashP1 arcmin   3~10 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 15-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙/Standard backlashP2 arcmin   310 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 15-100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
经济背隙/Economic backlashP3 arcmin   3~10 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15-100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 3 7 14 25 50 145 225
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 780 1530 3250 6700 9400 14500 50000
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 390 765 1625 3350 4700 7250 25000
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-100 20000
效率 /Efficiency %   310 ≥97%
2 15-100 ≥94%
重量 /Weight kg   3~10 0.6 1.4 3.7 8 16 36 53
2 15100 0.7 1.6 4.2 8.9 17 37 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-100 -10°C ~90°C
润滑 /Lubricating   1,2   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade 1,2 3-100 IP65
安装方向/Installation direction 1,2 3-100 任意方向/In any direction
噪音值( η1=3000rpm,无负载) Noise level ( η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70

 



WVRB系列性能表 / WPLR Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WVRB042 WVRB060 WVRB090 WVRB115 WVRB140 WVRB180 WVRB220
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm   3 20 55 130 208 342 588 1140
  4 19 50 140 290 542 1050 1700
  5 22 60 160 330 650 1200 2000
  6 20 55 150 310 600 1100 1900
  7 19 50 140 300 550 1100 1800
  8 17 45 120 260 500 1000 1600
  10 14 40 100 230 450 900 1500
  15 20 55 130 208 342 588 1140
  20 19 50 140 290 542 1050 1700
  25 22 60 160 330 650 1200 2000
  30 20 55 150 310 600 1100 1900
  35 19 50 140 300 550 1100 1800
2 40 17 45 120 260 500 1000 1600
  50 22 60 160 330 650 1200 2000
  60 20 55 150 310 600 1100 1900
  70 19 50 140 300 550 1100 1800
  80 17 45 120 260 500 1000 1600
  100 14 40 100 230 450 900 1500
急停扭矩 /Emergency stop torque T2NOT Nm 1,2 3-100 三倍额定输出力矩/Triple rated output torque  
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 5000 5000 4000 4000 3000 3000 2000
最大输入转速/Maximum input speed  η1B 1,2 3-100 10000 10000 8000 8000 6000 6000 4000
精密背隙/Precision backlashP1 arcmin   3~10 - ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3 ≤3
2 15-100 - ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
标准背隙/Standard backlashP2 arcmin   310 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5 ≤5
2 15-100 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
经济背隙/Economic backlashP3 arcmin   3~10 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8 ≤8
2 15-100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 3 7 14 25 50 145 225
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 780 1530 3250 6700 9400 14500 50000
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 390 765 1625 3350 4700 7250 25000
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-100 20000
效率 /Efficiency %   310 ≥97%
2 15-100 ≥94%
重量 /Weight kg   3~10 0.6 1.4 3.7 8 16 36 53
2 15100 0.7 1.6 4.2 8.9 17 37 54
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-100 -10°C ~90°C
润滑 /Lubricating   1,2   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
防护等级/IP Grade 1,2 3-100 IP65
安装方向/Installation direction 1,2 3-100 任意方向/In any direction
噪音值( η1=3000rpm,无负载) Noise level ( η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-100 ≤56 ≤58 ≤60 ≤63 ≤65 ≤67 ≤70