Hộp giảm tốc bánh răng hành tinh WANSHSIN dòng WPF

Ngày đăng: 04/38/2022 - 359 lượt xem

Giá: Liên hệ
Hộp Số WANSHSIN dòng WPF là hợp số bánh răng hành tinh có mặt bích được thế kế tích hợp với trục đầu ra nhằm đảm bảo độ cứng xoắn tối đa. Đầu vào được kết nối với trục động cơ theo phương pháp chặt chẽ kép để có được lực kẹp tối đa và hạn chế sai số.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: WPF
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Bắc: 0931103929
Miền Nam: 0931103929

Thông số kỹ thuật: 
Size: 42 / 60 / 80 / 90 / 115/ 142 (mm)

Ratio: 3~100

Maximum input speed: 4000 rpm

Backlash:

stage 1 (ratio 3-10): P2≤ 10 arcmin

stage 2 (ratio 12-100): P2≤ 12 arcmin

Noise level: ≤ 68dB

IP Grade: IP54

Life span: 10000h
Ứng dụng: 
Công nghiệp tự động hóa, rô bốt công nghiệp, luyện kim và khai thác mỏ, thuốc lá, công nghiệp nhẹ, kỹ thuật bảo vệ môi trường, kho bãi và hậu cần, máy móc nhựa, vận tải nâng hạ, hệ thống đỗ xe tự động, sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, đồ uống, gốm sứ và các lĩnh vực khác.


WPF系列性能表 / WPF Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WPF060 WPF080 WPF090 WPF115 WPF142
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm 1 3 18 40 50 125 290
4 36 90 110 230 460
5 40 110 125 260 550
6 20 40 50 90 340
7 20 40 50 90 340
8 12 22 32 70 210
10 12 22 32 70 210
2 12 36 90 110 230 460
15 40 110 125 260 550
16 36 90 110 230 460
20 40 110 125 260 550
25 40 110 125 260 550
28 36 90 110 230 460
30 18 40 50 125 290
35 40 110 125 260 550
40 36 90 110 230 460
50 40 110 125 260 550
60 20 40 50 90 340
70 20 40 50 90 340
80 12 22 32 70 210
100 12 22 32 70 210
装置马达轴孔径/Motor shaft size mm 1,2 3-100 6-14 14-19 14-19 16-24 19-35
最大输出扭矩 /Maximum output torque Nm 1,2 3-100 二倍额定输出力矩 /Double rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 4000 3500 3500 3500 2500
背隙 /Backlash arcmin 1 3-10 ≤10 ≤10 ≤10 ≤10 ≤10
2 12-100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 1.8 4.7 4.85 11 55
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 220 400 430 1000 4500
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 240 420 450 1240 4800
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-100 10000
效率/Efficiency % 1 3-10 ≥96%
2 12-100 ≥93%
重量 /Weight kg 1 3-10 1.7 4.4 4.4 12 26.5
2 12-100 1.9 5 5 14 29.6
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-100 -10° C +80° C 
防护等级/IP Grade   1,2 3-100 IP65
润滑 /Lubricating   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
安装方向 /Installation direction   1,2 3-100 任意方向 / In any direction
噪音值(η1=3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-100 ≤61 ≤63 ≤63 ≤68 ≤75

 


WPF系列性能表 / WPF Series Performance Table
规格 Specification 单位 Unit 节数Stage 减速比Ratio WPF060 WPF080 WPF090 WPF115 WPF142
额定输出力矩 Rated output torque T2N Nm 1 3 18 40 50 125 290
4 36 90 110 230 460
5 40 110 125 260 550
6 20 40 50 90 340
7 20 40 50 90 340
8 12 22 32 70 210
10 12 22 32 70 210
2 12 36 90 110 230 460
15 40 110 125 260 550
16 36 90 110 230 460
20 40 110 125 260 550
25 40 110 125 260 550
28 36 90 110 230 460
30 18 40 50 125 290
35 40 110 125 260 550
40 36 90 110 230 460
50 40 110 125 260 550
60 20 40 50 90 340
70 20 40 50 90 340
80 12 22 32 70 210
100 12 22 32 70 210
装置马达轴孔径/Motor shaft size mm 1,2 3-100 6-14 14-19 14-19 16-24 19-35
最大输出扭矩 /Maximum output torque Nm 1,2 3-100 二倍额定输出力矩 /Double rated output torque
额定输入转速/Rated input speed η1N rpm 1,2 3-100 4000 3500 3500 3500 2500
背隙 /Backlash arcmin 1 3-10 ≤10 ≤10 ≤10 ≤10 ≤10
2 12-100 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12 ≤12
扭转刚性 /Torsional rigidity Nm/arcmin 1,2 3-100 1.8 4.7 4.85 11 55
容许径向力 /Allowable radial force F2aB N 1,2 3-100 220 400 430 1000 4500
容许轴向力/Allowable axial force F2aB N 1,2 3-100 240 420 450 1240 4800
使用寿命/Lifespan hr 1,2 3-100 10000
效率/Efficiency % 1 3-10 ≥96%
2 12-100 ≥93%
重量 /Weight kg 1 3-10 1.7 4.4 4.4 12 26.5
2 12-100 1.9 5 5 14 29.6
使用温度 /Working temperature °C 1,2 3-100 -10° C +80° C 
防护等级/IP Grade   1,2 3-100 IP65
润滑 /Lubricating   合成润滑油脂 /Synthetic lubricating grease
安装方向 /Installation direction   1,2 3-100 任意方向 / In any direction
噪音值(η1=3000rpm,无负载) Noise level (η1 =3000rpm,off load) dB(A) 1,2 3-100 ≤61 ≤63 ≤63 ≤68 ≤75