Hộp số SUNUS dòng PG

Ngày đăng: 08/06/2022 - 3.943 lượt xem

Giá: Liên hệ
Dòng PG là hộp số bánh răng hành tinh có hệ số backlash thấp, với đầu ra được thiết kế với độ chính xác định vị cao. Bạc đạn côn chất lượng cao được sử dụng ở đầu ra nhầm tăng tải trọng và chịu được lực hướng tâm cao hơn.
  • Xuất xứ: Đài Loan
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: PG
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Nam: 0931103929

Độ chính xác - độ định vị cao

 Các bánh răng được gia công với độ nhẵn và biên dạng chính xác nhằm đạt hiệu quả cao trong quá trình hoạt động.

Vỏ ngoài và các bánh răng hành tinh được thiết kế thành một cấu trúc hoàn chỉnh, được chế tạo bằng thép hợp kim.

Độ cứng xoắn cao

Vỏ hộp số được chế tạo từ vật liệu có hiệu suất cao cùng với cấu trúc được thiết kế đặt biệt, đem lại khả năng chịu được độ cứng xoắn cao.

Động lực học cao

Được thiết kế với độ chính xác cao và mômen quán tính thấp

Độ ồn thấp

Các bánh răng được gia công bởi đội ngũ chuyên nghiệp cùng kinh nghiệm cao.

Cùng với yêu cầu cao về bánh răng, dầu tổng hợp được lựa chọn tốt nhất, nhầm tạo ra sự êm ái khi bánh răng hoạt động.

Lắp đặt tiện lợi 

- Đầu vào của hộp số kết hợp với bạc lót, có thể linh động thay đổi kích thước nhằm phù hợp với các loại motor của các hãng trên thị trường.

Hệ số backlash thấp

Bánh răng được kiểm soát chất lượng

Micro backlash: stage one ≤ 1 arcmin; stage two ≤ 3 arcmins.

Reduced backlash: stage one ≤ 3 arcmins; stage two ≤ 5 arcmins.

Standard backlash: stage one ≤ 5 arcmins; stage two ≤ 7 arcmins.

Tuổi thọ cao

Bánh răng được làm từ thép hợp kim, được gia công cứng bề mặt và thấm cacbon sâu. Được mài bề mặt chính xác, độ mịn cao nhầm chống mài mòn.

Dầu tổng hợp cao cấp do Đức sản xuất, sử dụng để bôi trơn và bảo vệ các thành phần trong hộp số, không cần thay dầu trong quá trình sử dụng hộp số.

Phớt dầu cao cấp chịu được nhiệt độ và chống mài mòn cao được sử dụng nhầm đảm bảo độ kín khí tốt.

Phạm vi sử dụng của hộp số

Máy công cụ:

Máy phay giàn CNC / Máy mài giàn CNC

Máy gia công tiện, phay CNC

Máy khoan, gia công lổ CNC

Tự động hóa trong nhà máy:

Máy móc thiết bị dẫn hướng

Thiết bị y tế

Hệ thống lưu trữ và trích xuất tự động

Máy móc có tác dụng đặc biệt:

Máy đóng gói, máy in, máy dệt

Máy chế biến gỗ, máy thổi  khuôn, máy khắc

Máy cắt laser, máy hàn laser

PG Technical Data (1-Stage)

Size i PG060 PG080 PG100 PG120 PG140 PG160 PG180 PG210 PG240
Output Torque (1)
T2B
Nm 3 25 90 202 330 440 735 1055 1750 3600
4 / 5 47 115 270 350 510 810 1300 2600 4100
6 40 103 250 340 445 730 1180 2150 3780
7 40 100 240 310 440 700 1130 1680 3500
8 33 91 215 285 410 650 1040 1600 3300
10 32 77 190 245 340 500 900 1500 2700
Emergency Stop Torque(2)
T2Not
Nm 3 60 240 630 800 1100 1700 3000 6200 9000
4 / 5 100 310 710 900 1260 1850 3250 6480 9500
6 85 280 650 800 1120 1700 2880 5500 8950
7 85 270 625 780 1100 1600 2800 5000 8650
8 77 250 550 690 1025 1470 2560 4600 7200
10 75 200 500 650 900 1250 2220 3900 6800
Nominal output torque
T2N
Nm 3 15 60 135 195 315 500 880 1200 2000
4 / 5 26 78 185 240 340 550 1100 1900 2600
6 23 70 155 210 320 460 845 1580 2250
7 23 65 125 180 315 430 820 1050 1700
8 18 64 120 175 293 410 755 1000 1660
10 15 43 115 160 220 350 650 950 1550
i 1-Stage 3 / 4 / 5 / 6 / 7 / 8 / 10
Nominal Input speed
n1N
rpm 3 / 4 / 5 3300 3000 2600 2300 2200 1800 1500 1200 1100
6 / 7 / 8 / 10 4000 3200 2900 2700 2700 2500 2400 1700 1600
Max. Input speed
n1Max
rpm 3~10 6000 6000 4500 4000 3600 3200 3000 2500 2200
Radial Load(3)
Frmax
N 3~10 2600 3800 6000 7500 9000 11500 14000 18000 27000
Axical Load(3)
Famax
N 3~10 2300 3200 5400 6700 9000 11300 14000 18000 27000
Micro Backlash arcmin 3~10 - 1 1 1 1 1 1 1 1
Reduced Backlash arcmin 3~10 3 3 3 3 3 3 2 2 2
Standard Backlash arcmin 3~10 5 5 5 5 5 5 4 4 4
Torsional Rigidity Nm/arcmin 3~10 3 8.5 23 35 50 95 150 220 355
Efficiency with Full Load % 3~10 97
Service Life Lh2 h 3~10 20000
Weight kg 3~10 2.5 4 8 12 16 23 33 56 85
Noise Level(4) dB   60 62 65 66 68
Permissible Gear Reducer Temp °C   -10°C ~ +90°C
Protection Class     IP 64
Lubrication     Synthetic oil viscosity ISO VG 220
Mass Moments of Inertia kgcm2 3 0.31 0.75 4.73 5.90 10.50 16.22 37.40 72.10 140.80
4 0.30 0.60 4.22 5.09 9.10 12.90 29.80 50.50 97.10
5 0.29 0.59 4.13 4.93 8.85 12.30 28.43 45.20 87.40
6 - 0.58 4.08 4.89 8.63 11.88 27.67 44.10 84.50
7 0.28 0.58 4.05 4.83 8.50 11.83 27.55 42.60 81.40
8 - 0.57 4.04 4.83 8.48 11.80 27.47 42.20 80.10
10 0.27 0.57 4.04 4.81 8.46 11.70 27.45 41.90 79.80

Note (1) The data can be applied to starting frequency less than 1000 times per hour. Please contact us if more.
Note (2) Operation can be up to 1000 times in product life.
Note (3) It acts on in the output shaft center at output speed 100 rpm.
Note (4) Noise inspection of ratio-5 reducers measure at input speed 3000 rpm, in 1-meter distance, and with free-load operation.
Continuous operation will cause half of reducer life decreased.
If any customized ratios are not available from above, please contact us.

 
PG Technical Data (2-Stage)

Size i PG060 PG080 PG100 PG120 PG140 PG160 PG180 PG210 PG240
Output Torque (1)
T2B
Nm 12 / 15 25 90 202 330 440 735 1055 1750 3600
16 / 20 / 25 / 40 / 50 47 115 270 350 510 810 1300 2600 4100
30 / 60 40 103 250 340 445 730 1180 2150 3780
28 / 35 / 70 40 100 240 310 440 700 1130 1680 3500
80 33 91 215 285 410 650 1040 1600 3300
100 32 77 190 245 340 500 900 1500 2700
Emergency Stop Torque(2)
T2Not
Nm 12 / 15 60 240 630 800 1100 1700 3000 6200 9000
16 / 20 / 25 / 40 / 50 100 310 710 900 1260 1850 3250 6480 9500
30 / 60 85 280 650 800 1120 1700 2880 5500 8950
28 / 35 / 70 85 270 625 780 1100 1600 2800 5000 8650
80 77 250 550 690 1025 1470 2560 4600 7200
100 75 200 500 650 900 1250 2220 3900 6800
Nominal output torque
T2N
Nm 12 / 15 15 60 135 195 315 500 880 1200 2000
16 / 20 / 25 / 40 / 50 26 78 185 240 340 550 1100 1900 2600
30 / 60 23 70 155 210 320 460 845 1580 2250
28 / 35 / 70 23 65 125 180 315 430 820 1050 1700
80 18 64 120 175 293 410 755 1000 1660
100 15 43 115 160 220 350 650 950 1550
i 2-Stage 12 / 15 / 16 / 20 / 25 / 28 / 30 / 35 / 40 / 50 / 60 / 70 / 80 / 100
Nominal Input speed
n1N
rpm 12~40 4400 3600 3200 3000 3000 2900 2800 2200 2000
50~60 4800 3900 3600 3300 3200 3100 3000 2400 2200
70~100 5500 4500 4200 3900 3500 3300 3200 2800 2400
Max. Input speed
n1Max
rpm 12~100 6000 6000 4500 4000 3600 3600 3600 3000 3000
Radial Load(3)
Frmax
N 12~100 2600 3800 6000 7500 9000 11500 14000 18000 27000
Axical Load(3)
Famax
N 12~100 2300 3200 5400 6700 9000 11300 14000 18000 27000
Micro Backlash arcmin 12~100 - - 3 3 3 3 3 3 3
Reduced Backlash arcmin 12~100 5 5 5 5 5 5 4 4 4
Standard Backlash arcmin 12~100 7 7 7 7 7 7 6 6 6
Torsional Rigidity Nm/arcmin 12~100 3 8.5 23 35 50 95 150 220 355
Efficiency with Full Load % 12~100 94
Service Life Lh2 h 12~100 20000
Weight kg 12~100 3.1 4.6 9.2 15.2 20.3 23.7 35.5 59 87
Noise Level(4) dB   60 62 65 66 68
Permissible Gear Reducer Temp °C   -10°C ~ +90°C
Protection Class     IP 64
Lubrication     Synthetic oil viscosity ISO VG 220
Mass Moments of Inertia kgcm2 12 0.31 0.75 4.73 5.90 10.50 10.5 11.0 37.50 37.70
15 0.31 0.75 4.73 5.90 10.50 10.5 11.0 37.50 37.70
16 0.30 0.60 4.20 5.09 9.00 9.30 9.30 30.00 31.30
20 0.30 0.60 4.20 5.07 9.00 9.20 9.30 30.00 31.00
25 0.29 0.59 4.12 4.91 8.83 9.00 9.05 28.70 30.10
28 0.30 0.59 4.20 5.07 9.00 9.20 9.20 29.90 31.00
30 - 0.58 4.08 4.90 8.63 8.65 9.65 27.70 29.05
35 0.30 0.58 4.12 4.91 8.82 8.90 9.03 28.80 30.08
40 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.50 8.52 27.70 28.70
50 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.49 8.52 27.70 28.70
60 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.49 8.52 27.70 28.55
70 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.49 8.50 27.70 28.50
80 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.48 8.50 27.70 28.50
100 0.27 0.56 4.04 4.80 8.45 8.48 8.50 27.70 28.50

Note (1) The data can be applied to starting frequency less than 1000 times per hour. Please contact us if more.
Note (2) Operation can be up to 1000 times in product life.
Note (3) It acts on in the output shaft center at output speed 100 rpm.
Note (4) Noise inspection of ratio-5 reducers measure at input speed 3000 rpm, in 1-meter distance, and with free-load operation.
Continuous operation will cause half of reducer life decreased.
If any customized ratios are not available from above, please contact us.

 

PG Dimensions (1-Stage 3 / 4 / 5 / 6 / 7 / 8 / 10 Ratio)[mm]



Size PG060 PG080 PG100 PG120 PG140 PG160 PG180 PG210 PG240
W1 62 80 100 120 140 160 182 210 240
W2 mln. 75 88 118 130 140 175 190 190 240
DR M5 M8 M12 M12 M16 M16 M20 M20 M20
t1 12.5 19 28 28 36 36 42 42 42
D1 (g6) 60 70 90 110 130 145 160 180 200
D2 30 40 55 60 70 85 95 125 140
D3 (k6) 16 22 32 35 40 50 55 75 85
D4 (F7) max. 14 19 32 35 38 42 48 55 60
D5 68 85 120 130 165 190 215 250 290
D6 5.5 6.6 9 9 11 13 13 17 17
D7 79 103 135 155 185 215 240 279 320
L1 135.5 161 213.5 232.5 262.5 266.5 297 349.5 422
L2 28 36 58 70 82 82 82 105 130
L3 20 20 30 30 30 30 30 38 40
L4 6 7 10 11 12 13.5 15 17 20
L5 60.5 73 87.5 93 104 106.5 122 139.5 154
L6 min. 22.5 25 28 28.5 34.5 34.5 48 50 78
L7 2 2 2 3 3 3 3 3 3
L8 min. 33 40 52 52 60 60 82 82 110
L9 10 11.5 11.5 12.8 14.3 14.3 17.8 18.5 22.5
L10 12 15 24 24 25.5 25.5 34 32 32
L11 18 20 22 24.5 27 27 33.5 34.5 41

Actualdimensionsmay vary with different servo motor collocation.
We persistently research in and develop our products, and we have made every effort to maintain the specification data above correct. If there is any discrepancy between the data and real dimensions, please refer to products or may contact us for updated data.
 
 

 
PG Dimensions (2-Stage 12 ~ 100 Ratio)[mm]


 

Size PG060 PG080 PG100 PG120 PG140 PG160 PG180 PG210 PG240
W1 62 80 100 120 140 160 182 210 240
W2 mln. 72 88 118 130 140 140 140 190 190
DR M5 M8 M12 M12 M16 M16 M20 M20 M20
t1 12.5 19 28 28 36 36 42 42 42
D1 (g6) 60 70 90 110 130 145 160 180 200
D2 30 40 55 60 70 85 95 125 140
D3 (k6) 16 22 32 35 40 50 55 75 85
D4 (F7) max. 14 19 32 35 38 38 38 48 48
D5 68 85 120 130 165 190 215 250 290
D6 5.5 6.6 9 9 11 13 13 17 17
D7 79 103 135 155 185 215 240 279 320
L1 157.5 193 252 272.5 305.5 309.5 318 395.5 440
L2 28 36 58 70 82 82 82 105 130
L3 20 20 30 30 30 30 30 38 40
L4 6 7 10 11 12 13.5 15 17 20
L5 82.5 105 126 133 147 149.5 156.5 187.5 202
L6 min. 22.5 25 28 28.5 34.5 34.5 34.5 48 48
L7 2 2 2 3 3 3 3 3 3
L8 min. 33 40 52 52 60 60 60 82 82
L9 10 11.5 11.5 12.8 14.3 14.3 14.3 17.8 17.8
L10 12 15 24 24 25.5 25.5 25.5 34 34
L11 18 20 22 24.5 27 27 27 33.5 33.5


Actualdimensionsmay vary with different servo motor collocation.
We persistently research in and develop our products, and we have made every effort to maintain the specification data above correct. If there is any discrepancy between the data and real dimensions, please refer to products or may contact us for updated data.
 
 
 

Type :

A : Applied to machine tools, requiring huge torque and high accuracy and operating more than 10 hours continually daily, in military, aerospace, or semiconductor industries.

B : Applied to factory automation related industries , general special purpose machine, gantry loader, or machine tools.

C : Applied to automation or machine tools, operating discontinuously and infrequently.



Directions:


Implementation:

Pulley

 


Rack & Pinion

 


Ballscrew

 


Gear