Hộp số SUNUS dòng HP

Ngày đăng: 08/33/2022 - 735 lượt xem

Giá: Liên hệ
Dòng HP được thiết kế với một trục đầu ra có sẵn một bánh răng tương thích với một động cơ servo nhỏ hơn. Cần ít mô-men xoắn hơn để bắt đầu hoạt động, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn. Dòng máy này thích hợp sử dụng cho các loại máy có động lực cao và linh hoạt.
  • Xuất xứ: Đài Loan
  • Tình trạng: Đặt hàng
  • Model: HP
  • Bảo hành: 12 tháng
Số lượng:

Hotline:

Miền Nam: 0931103929

Tính động lực học cao, hiệu quả kinh tế cao

Thiết kế với một trục đầu ra có sẵn một bánh răng tương thích với một động cơ servo nhỏ hơn. Cần ít mô-men xoắn hơn để bắt đầu hoạt động, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn

Vận hành êm ái, độ ồn thấp

Bánh răng được gia công và mài nhẵn bề mặt, giảm độ ma sát đồng thời giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động

Momen lớn

Chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục lớn 

Sử dụng bạc đạn côn chất lượng cao để tăng lực dọc trục 

Với tấm lệch tâm cùng cấu trúc đơn giản có thể điều chỉnh vị trí bánh răng một cách đơn giản.

Tính năng động cao

Phản ứng nhanh nhẹn do memen quán tính thấp

Độ chính xác định vị cao

Đạt độ chính xác 0.03/100mm

Tuổi thọ cao

Thiết kế riêng biệt

Sử dụng bạc đạn côn chất lượng cao

Dầu tổng hợp được lựa chọn tốt nhất

Seal được nhập từ Đức

Phạm vi sử dụng của hộp số

Máy công cụ:

Máy phay giàn CNC / Máy mài giàn CNC

Máy gia công tiện, phay CNC

Máy khoan, gia công lổ CNC

Tự động hóa trong nhà máy:

Máy móc thiết bị dẫn hướng

Thiết bị y tế

Hệ thống lưu trữ và trích xuất tự động

Máy móc có tác dụng đặc biệt:

Máy đóng gói, máy in, máy dệt

Máy chế biến gỗ, máy thổi  khuôn, máy khắc

Máy cắt laser, máy hàn laser

 

HP Technical Data (1-Stage)

 

Size i HP111 HP131 HP151 HP171 HP191 HP221 HP251
Output Torque (1)
T2B
Nm 3 208 338 450 750 1080 1800 3690
4 / 5 280 362 530 850 1360 2720 4295
6 260 350 455 745 1205 2210 3870
7 247 320 450 720 1160 1730 3610
8 220 295 420 668 1055 1645 3400
10 194 250 347 510 920 1535 2760
Emergency Stop Torque(2)
T2Not
Nm 3 630 800 1100 1700 3000 6200 9000
4 / 5 710 900 1260 1850 3250 6480 9500
6 650 800 1120 1700 2880 5500 8950
7 625 780 1100 1600 2800 5000 8650
8 550 690 1025 1470 2560 4600 7200
10 500 650 900 1250 2220 3900 6800
Nominal output torque
T2N
Nm 3 138 200 322 515 900 1230 2060
4 / 5 192 250 355 580 1150 1990 2720
6 158 215 325 470 865 1620 2315
7 130 185 320 443 843 1080 1750
8 125 180 300 420 775 1025 1700
10 118 165 226 360 670 970 1588
i 1-Stage 3 / 4 / 5 / 6 / 7 / 8 / 10
Nominal Input speed
n1N
rpm 3 / 4 / 5 2600 2300 2200 1800 1500 1200 1100
6 / 7 / 8 / 10 2900 2700 2700 2500 2400 1700 1600
Max. Input speed
n1Max
rpm 3~10 4500 4000 3600 3200 3000 2500 2200
Radial Load(3)
Frmax
N 3~10 9600 12000 14400 18400 22400 28800 43200
Axical Load(3)
Famax
N 3~10 5400 6700 9000 11300 14000 18000 27000
Micro Backlash arcmin 3~10 1 1 1 1 1 1 1
Reduced Backlash arcmin 3~10 3 3 3 3 2 2 2
Standard Backlash arcmin 3~10 5 5 5 5 4 4 4
Torsional Rigidity Nm/arcmin 3~10 23 35 50 95 150 220 355
Efficiency with Full Load % 3~10 97
Service Life Lh2 h 3~10 20000
Weight kg 3~10 10 15 18.5 26 36 62 91
Noise Level(4) dB   62 65 66 68
Permissible Gear Reducer Temp °C   -10°C ~ +90°C
Protection Class     IP 64
Lubrication     Synthetic oil viscosity ISO VG 220
Mass Moments of Inertia kg‧cm2 3 4.73 5.90 10.50 16.22 37.40 72.10 140.80
4 4.22 5.09 9.10 12.90 29.80 50.50 97.10
5 4.13 4.93 8.85 12.30 28.43 45.20 87.40
6 4.08 4.89 8.63 11.88 27.67 44.10 84.50
7 4.05 4.83 8.50 11.83 27.55 42.60 81.40
8 4.04 4.83 8.48 11.80 27.47 42.20 80.10
10 4.04 4.81 8.46 11.70 27.45 41.90 79.80

Note (1) The data can be applied to starting frequency less than 1000 times per hour. Please contact us if more.
Note (2) Operation can be up to 1000 times in product life.
Note (3) It acts on in the output shaft center at output speed 100 rpm.
Note (4) Noise inspection of ratio-5 reducers measure at input speed 3000 rpm, in 1-meter distance, and with free-load operation.
Continuous operation will cause half of reducer life decreased.
If any customized ratios are not available from above, please contact us.



HP Technical Data (2-Stage)

 

Size i HP112 HP132 HP152 HP172 HP192 HP222 HP252
Output Torque (1)
T2B
Nm 12 / 15 208 338 450 750 1080 1800 3690
16 / 20 / 25 / 40 / 50 280 362 530 850 1360 2720 4295
30 / 60 260 350 455 745 1205 2210 3870
28 / 35 / 70 247 320 450 720 1160 1730 3610
80 220 295 420 668 1055 1645 3400
100 194 250 347 510 920 1535 2760
Emergency Stop Torque(2)
T2Not
Nm 12 / 15 630 800 1100 1700 3000 6200 9000
16 / 20 / 25 / 40 / 50 710 900 1260 1850 3250 6480 9500
30 / 60 650 800 1120 1700 2880 5500 8950
28 / 35 / 70 625 780 1100 1600 2800 5000 8650
80 550 690 1025 1470 2560 4600 7200
100 500 650 900 1250 2220 3900 6800
Nominal output torque
T2N
Nm 12 / 15 138 200 322 515 900 1230 2060
16 / 20 / 25 / 40 / 50 192 250 355 580 1150 1990 2720
30 / 60 158 215 325 470 865 1620 2315
28 / 35 / 70 130 185 320 443 843 1080 1750
80 125 180 300 420 775 1025 1700
100 118 165 226 360 670 970 1588
i 2-Stage 12 / 15 / 16 / 20 / 25 / 28 / 30 / 35 / 40 / 50 / 60 / 70 / 80 / 100
Nominal Input speed
n1N
rpm 12~40 3200 3000 3000 2900 2800 2200 2000
50~60 3600 3300 3200 3100 3000 2400 2200
70~100 4200 3900 3500 3300 3200 2800 2400
Max. Input speed
n1Max
rpm 12~100 4500 4000 3600 3600 3600 3000 3000
Radial Load(3)
Frmax
N 12~100 9600 12000 14400 18400 22400 28800 43200
Axical Load(3)
Famax
N 12~100 5400 6700 9000 11300 14000 18000 27000
Micro Backlash arcmin 12~100 3 3 3 3 3 3 3
Reduced Backlash arcmin 12~100 5 5 5 5 4 4 4
Standard Backlash arcmin 12~100 7 7 7 7 6 6 6
Torsional Rigidity Nm/arcmin 12~100 23 35 50 95 150 220 355
Efficiency with Full Load % 12~100 94
Service Life Lh2 h 12~100 20000
Weight kg 12~100 11.2 18.2 22.8 26.7 38.5 65 93
Noise Level(4) dB   62 65 66 68
Permissible Gear Reducer Temp °C   -10°C ~ +90°C
Protection Class     IP 64
Lubrication     Synthetic oil viscosity ISO VG 220
Mass Moments of Inertia kg‧cm2 12 4.73 5.90 10.50 10.50 11.00 37.50 37.70
15 4.73 5.90 10.50 10.50 11.00 37.50 37.70
16 4.20 5.09 9.00 9.30 9.30 30.00 31.30
20 4.20 5.07 9.00 9.20 9.30 30.00 31.00
25 4.12 4.91 8.83 9.00 9.05 28.70 30.10
28 4.20 5.07 9.00 9.20 9.20 29.90 31.00
30 4.08 4.90 8.63 8.65 8.65 27.70 29.05
35 4.12 4.91 8.82 8.90 9.03 28.80 30.08
40 4.04 4.80 8.45 8.50 8.52 27.70 28.70
50 4.04 4.80 8.45 8.49 8.52 27.70 28.70
60 4.04 4.80 8.45 8.49 8.52 27.70 28.55
70 4.04 4.80 8.45 8.49 8.50 27.70 28.50
80 4.04 4.80 8.45 8.48 8.50 27.70 28.50
100 4.04 4.80 8.45 8.48 8.50 27.70 28.50
Note (1) The data can be applied to starting frequency less than 1000 times per hour. Please contact us if more.
Note (2) Operation can be up to 1000 times in product life.
Note (3) It acts on in the output shaft center at output speed 100 rpm.
Note (4) Noise inspection of ratio-5 reducers measure at input speed 3000 rpm, in 1-meter distance, and with free-load operation.
Continuous operation will cause half of reducer life decreased.
If any customized ratios are not available from above, please contact us.

 

HP Dimensions (1-Stage 3 / 4 / 5 / 6 / 7 / 8 / 10 Ratio)[mm]

Size HP111 HP131 HP151 HP171 HP191 HP221 HP251
Size
Module m 2 2 3 4 4 5 6
N# of teeth Z 18 21 24 24 27 30 20 22 25 15 18 21 15 18 21 15 18 21 15 18 20
Addendum Modilfication Coefficlent - - - - - - - - - 0.355 - - 0.355 - - 0.3723 - - 0.3756 - -
W1 100 120 140 160 182 210 240
※W2 min. 118 130 140 175 190 190 240
D1(g6) 90 110 130 145 160 180 200
D2 38.2 44.56 50.93 50.93 57.29 63.66 63.66 70.03 79.58 63.66 76.39 89.13 63.66 76.39 89.13 79.58 95.49 111.41 95.49 114.59 127.32
D3 42.2 48.56 54.93 54.93 61.29 67.66 69.66 76.03 85.58 74.5 84.39 97.13 74.5 84.39 97.13 93.3 105.49 121.41 112 126.59 139.32
D4(F7) 32 35 38 42 48 55 60
D5 9 9 11 13 13 17 17
D6 120 130 165 190 215 250 290
D7 135 155 185 215 240 279 320
※L1 225.5 243 277.5 291 325.5 372.5 439
L2 75 87.5 105 114.5 118.5 136 156
L3 25 23 22 22 22 30 31
L4 10 11 12 13.5 15 17 20
L5 97.5 104 116 120 137 156.5 174
※L6 28 28.5 34.5 34.5 48 50 78
L7 52 52 60 60 82 82 110
L8 11.5 12.8 14.3 14.3 17.8 18.5 22.5
L9 24 24 25.5 25.5 34 32 32
L10 22 24.5 27 27 33.5 34.5 41
L11 25 25 30 40 40 50 60
L12 28.5 28.5 33.5 43.5 45.5 55.5 68
L13 58 64.75 72 71.75 72.75 86 91.5
L14 16.2 22.5 27.5 27.5 27.5 34.5 41

HP Dimensions (2-Stage 12~100 Ratio)[mm]

Size HP112 HP132 HP152 HP172 HP192 HP222 HP252
Size
Module m 2 2 3 4 4 5 6
N# of teeth Z 18 21 24 24 27 30 20 22 25 15 18 21 15 18 21 15 18 21 15 18 20
Addendum Modilfication Coefficlent - - - - - - - - - 0.355 - - 0.355 - - 0.3723 - - 0.3756 - -
W1 100 120 140 160 182 210 240
※W2 min. 118 130 140 140 140 190 190
D1(g6) 90 110 130 145 160 180 200
D2 38.2 44.56 50.93 50.93 57.29 63.66 63.66 70.03 79.58 63.66 76.39 89.13 63.66 76.39 89.13 79.58 95.49 111.41 95.49 114.59 127.32
D3 42.2 48.56 54.93 54.93 61.29 67.66 69.66 76.03 85.58 74.5 84.39 97.13 74.5 84.39 97.13 93.3 105.49 121.41 112 126.59 139.32
D4(F7) 32 35 38 38 38 48 48
D5 9 9 11 13 13 17 17
D6 120 130 165 190 215 250 290
D7 135 155 185 215 240 279 320
※L1 264 283 320.5 334 360 420.5 487
L2 75 87.5 105 114.5 118.5 136 156
L3 25 23 22 22 22 30 31
L4 10 11 12 13.5 15 17 20
L5 136 144 159 163 171.5 204.5 222
※L6 28 28.5 34.5 34.5 48 50 78
L7 52 52 60 60 82 82 82
L8 11.5 12.8 14.3 14.3 14.3 17.8 17.8
L9 24 24 25.5 25.5 25.5 34 34
L10 22 24.5 27 27 27 33.5 33.5
L11 25 25 30 40 40 50 60
L12 28.5 28.5 33.5 43.5 45.5 55.5 68
L13 58 64.75 72 71.75 72.75 86 91.5
L14 16.2 22.5 27.5 27.5 27.5 34.5 41

 



Directions: 





Implementation:

Rack & Pinion