Số trục điều khiển robot |
01 trục (đơn trục)
|
Dòng trục axit robot tương thích |
CTH, CH, CY, CS |
Kích thước bên ngoài |
W30*H153*D74.5 |
Nguồn điện đầu vào |
Nguồn điện điều khiển: DC24V±10%; DC48±10%; |
Phương thức điều khiển bên ngoài |
PULSE, I/O, qua kết nối |
Phương thức điều khiển motor |
Điều khiển vector vòng kín |
Phương thức kiểm tra vị trí |
Encoder |
Độ phân giải Encoder của motor |
Vị trí góc 25 = 9600 ppr; Vị trí góc 42 và 56: 16000 ppr |
Phương thức quay về điểm đầu |
Lực quay/cảm ứng lựa chọn 1 trong 2 |
Mô hình điều khiển chuyển động |
Chuyển động ABS, INC, TSL, liên tục |
Vị trí |
Tổng số vị trí điểm |
1-127 điểm (chuyển động khác biệt) |
Phương thức xác định tọa độ điểm |
Kết nối/cài đặt IO/cài đặt phần mềm |
PULSE |
Phương thức kết nối |
Line driver/Open Collector (500 k/200k Hz) |
Phương thức đầu vào |
CC/CCW, PULSE/DIR, pha A/pha B |
Kết nối |
USB (visual COM port), mini USB, RS485 (half-duplex), RJ-45 |
Phần mềm |
TOYO single |
Nhiệt độ, độ ẩm khi sử dụng |
0~50oC, dưới 85% HR |
Nhiệt độ, độ ẩm khi bảo quản |
-20~80oC, dưới 85% HR |
Môi trường xung quanh |
Trong phòng không có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, không có chất ăn mòn, dễ cháy, xăng dầu, hay nhiều bụi |